Ngôn ngữ là cầu nối văn hóa quan trọng giữa các quốc gia, dân tộc. Trong thời đại toàn cầu hóa ngày nay, khả năng giao tiếp bằng nhiều ngôn ngữ đã trở thành một yếu tố cần thiết, không chỉ trong việc mở ra cơ hội nghề nghiệp mà còn trong việc mở cửa cho trí tuệ và sự hiểu biết đa dạng. Để đánh giá và chứng minh khả năng sử dụng ngôn ngữ, các chứng chỉ ngoại ngữ quốc tế đã trở thành công cụ quan trọng, giúp mỗi người thể hiện khả năng của mình. Dưới đây, chúng tôi xin giới thiệu TOP 7 chứng chỉ ngoại ngữ quốc tế phổ biến và quan trọng nhất tại Việt Nam và toàn cầu.

chứng chỉ ngoại ngữ quốc tế
TOP 7 chứng chỉ ngoại ngữ quốc tế phổ biến nhất

1. Chứng chỉ ngoại ngữ quốc tế là gì?

Chứng chỉ ngoại ngữ quốc tế là chứng chỉ được cấp sau khi người học hoặc ứng viên đã hoàn thành và đạt được một mức độ nhất định của kiến thức và kỹ năng trong một ngôn ngữ ngoại ngữ cụ thể. Chứng chỉ này chứng minh khả năng của người học trong việc sử dụng ngôn ngữ đó để giao tiếp, viết, đọc hoặc nghe một cách hiệu quả tại một mức độ xác định. 

 

2. Lợi ích của việc sở hữu chứng chỉ quốc tế 

Sở hữu chứng chỉ ngoại ngữ quốc tế mang lại nhiều lợi ích cho bạn, là bàn đạp để tiến tới thành công trong nhiều lĩnh vực, bao gồm:

Cơ hội nghề nghiệp tốt hơn: Chứng chỉ ngoại ngữ quốc tế có thể giúp bạn nổi bật trong việc tìm kiếm việc làm hoặc thăng tiến trong công việc hiện tại. Nhiều công ty và tổ chức quốc tế yêu cầu ứng viên có khả năng giao tiếp bằng ngôn ngữ ngoại ngữ, và chứng chỉ này chứng minh khả năng của bạn.

Tạo cơ hội học tập ở nước ngoài: Nếu bạn muốn du học hoặc tham gia các khóa học chuyên ngành ở nước ngoài, việc sở hữu chứng chỉ ngoại ngữ quốc tế là yếu tố bắt buộc. Nó có thể giúp bạn đáp ứng yêu cầu ngôn ngữ của trường và nâng cao khả năng học tập và giao tiếp của bạn khi ở nước ngoài.

Giao tiếp toàn cầu: Chứng chỉ ngoại ngữ giúp bạn tự tin hơn trong việc giao tiếp với người nước ngoài, cả trong môi trường làm việc và trong cuộc sống hàng ngày. Điều này có thể giúp bạn xây dựng mối quan hệ quốc tế và mở rộng mạng lưới cá nhân và chuyên môn của bạn.

Tăng kĩ năng học tập: Học một ngôn ngữ ngoại ngữ và chuẩn bị cho chứng chỉ tương ứng có thể giúp bạn phát triển kỹ năng tự học và tư duy logic. Điều này có thể giúp bạn học tập hiệu quả hơn trong các lĩnh vực khác.

Gia tăng vốn hiểu biết về văn hóa: Khi bạn học một ngôn ngữ mới, bạn cũng tìm hiểu về văn hóa và lịch sử của các quốc gia nói ngôn ngữ đó. Điều này giúp bạn mở rộng sự hiểu biết về thế giới và trở thành một công dân toàn cầu.

Tích lũy kỹ năng thực tế: Việc học một ngôn ngữ và chuẩn bị cho chứng chỉ liên quan đến việc sử dụng thực tế ngôn ngữ trong cuộc sống hàng ngày, từ việc đi du lịch đến việc tham gia vào các cuộc trò chuyện và giao tiếp hàng ngày với người nói ngôn ngữ đó.

 

3. TOP 7 chứng chỉ ngoại ngữ quốc tế thông dụng nhất hiện nay

Có nhiều loại chứng chỉ ngoại ngữ quốc tế, mỗi loại tương ứng với các kỹ năng và mức độ khác nhau trong ngôn ngữ.

 

3.1. Chứng chỉ ngoại ngữ quốc tế TOEIC 

TOEIC (Test of English for International Communication) là một chứng chỉ ngoại ngữ quốc tế được thiết kế để đánh giá khả năng sử dụng tiếng Anh trong môi trường làm việc quốc tế, đặc biệt là trong lĩnh vực kinh doanh, giao tiếp, và tương tác công việc hàng ngày.

TOEIC được công nhận rộng rãi trên toàn thế giới và được sử dụng bởi hàng nghìn công ty, tổ chức, và trường học. Đây là một trong những chứng chỉ phổ biến nhất cho việc đánh giá khả năng tiếng Anh trong môi trường làm việc quốc tế.

Bài thi TOEIC bao gồm hai phần chính: Listening Comprehension (nghe hiểu) và Reading Comprehension (đọc hiểu). Mỗi phần được thi trong khoảng 45 phút.

Điểm số TOEIC phân thành hai phần chính: điểm Listening và điểm Reading. Tổng điểm có thể là 990 điểm.

Luyện thi TOEIC phù hợp với các đối tượng có nhu cầu lấy một chứng chỉ khẳng định khả năng sử dụng tiếng Anh trong môi trường việc làm và giao tiếp!

chứng chỉ TOEIC
Hình minh họa cho chứng chỉ TOEIC

 

3.2. Chứng chỉ ngoại ngữ quốc tế IELTS 

IELTS (International English Language Testing System) là một chứng chỉ ngoại ngữ quốc tế phổ biến được thiết kế để đánh giá khả năng sử dụng tiếng Anh của người học. Đây là một trong những chứng chỉ quốc tế phổ biến nhất và được công nhận rộng rãi trên toàn thế giới.

 IELTS được công nhận rộng rãi và chấp nhận bởi hàng ngàn trường học, tổ chức và cơ quan chính phủ trên toàn thế giới. Nó được sử dụng như một tiêu chí quan trọng để xác định khả năng ngôn ngữ tiếng Anh của ứng viên.

IELTS bao gồm ba phần Listening, Reading, và Writing, và một phần Speaking. Thời gian thi có thể là từ 2 giờ 45 phút đến 3 giờ tùy vào cấu trúc bài thi cụ thể.

IELTS bao gồm ba phần Listening, Reading, và Writing, và một phần Speaking. Thời gian thi có thể là từ 2 giờ 45 phút đến 3 giờ tùy vào cấu trúc bài thi cụ thể.

Luyện thi IELTS online sẽ tăng cơ hội đỗ vào các trường Đại học quốc tế!

 

chứng chỉ tiếng anh ielts
Hình minh họa chứng chỉ tiếng anh IELTS

 

3.3. Chứng chỉ ngoại ngữ quốc tế TOEFL

TOEFL (Test of English as a Foreign Language) là một chứng chỉ ngoại ngữ quốc tế phổ biến được thiết kế để đánh giá và chứng minh khả năng sử dụng tiếng Anh của người học không phải là ngôn ngữ mẹ đẻ. Đây là một trong những chứng chỉ quốc tế quan trọng và được công nhận rộng rãi trên toàn thế giới.

Giống như IELTS, TOEFL được công nhận và chấp nhận bởi hàng ngàn trường học, tổ chức và cơ quan chính phủ trên toàn thế giới. Nó được sử dụng như một tiêu chí quan trọng để xác định khả năng sử dụng tiếng Anh của ứng viên.

TOEFL iBT bao gồm 4 phần: Listening, Speaking, Reading, và Writing. Bài thi thường kéo dài khoảng 3-4 giờ.

Điểm TOEFL iBT được chia thành 4 phần với điểm tối đa 30 cho mỗi phần, tổng cộng là 120 điểm.

 

chứng chỉ toefl
Hình minh họa chứng chỉ TOEFL

 

3.4. Chứng chỉ ngoại ngữ quốc tế TOPIK 

TOPIK (Test of Proficiency in Korean) là một chứng chỉ quốc tế đánh giá khả năng sử dụng tiếng Hàn của người học tiếng Hàn không phải là ngôn ngữ mẹ đẻ. Đây là một trong những chứng chỉ quan trọng và phổ biến dành cho những người muốn đánh giá và chứng minh trình độ tiếng Hàn của mình.

TOPIK được công nhận rộng rãi và chấp nhận bởi các trường đại học, tổ chức và cơ quan chính phủ ở Hàn Quốc và nhiều quốc gia khác.

TOPIK bao gồm hai phần chính: nghe (Listening) và đọc (Reading). Có thể có thêm phần viết (Writing) cho một số cấp độ. Điều này phụ thuộc vào mục tiêu và mức độ khó của bài thi.

Điểm TOPIK được chia thành 6 cấp độ: từ 1 đến 6, trong đó cấp độ 6 là cao nhất. Mỗi cấp độ đánh giá khả năng sử dụng tiếng Hàn theo các mức độ khác nhau.

 

chứng chỉ topik
Hình minh họa chứng chỉ Topik

 

3.5. Chứng chỉ ngoại ngữ quốc tế HSK

HSK (Hànyǔ Shuǐpíng Kǎoshì) là một chứng chỉ quốc tế đánh giá khả năng sử dụng tiếng Trung Quốc (Hán ngữ) của người học không phải là ngôn ngữ mẹ đẻ. Đây là một trong những chứng chỉ quan trọng và phổ biến dành cho những người muốn đánh giá và chứng minh trình độ tiếng Trung của mình.

HSK được công nhận rộng rãi và chấp nhận bởi nhiều trường đại học, tổ chức và cơ quan chính phủ trên toàn thế giới, đặc biệt ở các quốc gia mà tiếng Trung đang trở nên ngày càng quan trọng.

Bài thi HSK được chia thành nhiều cấp độ, từ HSK 1 đến HSK 6, tương ứng với mức độ từ cơ bản đến cao cấp. Mỗi cấp độ đánh giá khả năng sử dụng tiếng Trung theo các mức độ khác nhau.

Điểm HSK được chia thành 6 cấp độ, trong đó cấp độ 6 là cao nhất. Điểm số tăng dần theo từng cấp độ, thể hiện trình độ ngôn ngữ tăng cao.

 

chứng chỉ hsk
Minh họa chứng chỉ HSK

 

3.6. Chứng chỉ ngoại ngữ quốc tế JLPT

Chứng chỉ ngoại ngữ quốc tế JLPT (Japanese Language Proficiency Test) là một chứng chỉ được thiết kế để đánh giá và chứng minh khả năng sử dụng tiếng Nhật của người học tiếng Nhật không phải là ngôn ngữ mẹ đẻ. Đây là một trong những chứng chỉ phổ biến và được công nhận rộng rãi dành cho những người muốn đánh giá và chứng minh trình độ tiếng Nhật của mình.

JLPT được công nhận rộng rãi và chấp nhận bởi nhiều trường đại học, tổ chức và cơ quan chính phủ trên toàn thế giới, đặc biệt là ở Nhật và các quốc gia có ưu tiên về tiếng Nhật cho người học và lao động. 

Bài thi JLPT được chia thành 5 cấp độ, từ N1 đến N5, tương ứng với mức độ từ cao nhất đến thấp nhất. Mỗi cấp độ đánh giá khả năng sử dụng tiếng Nhật theo các mức độ khác nhau.

Điểm JLPT được tính từ 0 đến 180, với mỗi cấp độ có một ngưỡng điểm tương ứng để đạt.

 

chứng chỉ JLPT
Minh họa chứng chỉ JLPT

 

3.7. Chứng chỉ ngoại ngữ quốc tế DSH

Chứng chỉ DSH (Deutsche Sprachprüfung für den Hochschulzugang) là một chứng chỉ ngoại ngữ quốc tế cho tiếng Đức, dành cho người muốn theo học tại các trường đại học Đức. Đây là một trong những chứng chỉ phổ biến được yêu cầu đối với sinh viên quốc tế khi đăng ký vào các chương trình học tại Đức.

DSH là chứng chỉ quan trọng và được công nhận rộng rãi trong cộng đồng giáo dục Đức.

Bài thi DSH bao gồm các phần như ngữ pháp, từ vựng, đọc hiểu, viết và nói. Cấu trúc cụ thể có thể thay đổi tùy theo trường và mức độ.

Điểm DSH được xếp thành 3 hoặc 4 mức độ, thường được gọi là DSH-1, DSH-2, DSH-3 và DSH-4, tùy thuộc vào trường học cụ thể. Mỗi mức độ đánh giá khả năng sử dụng tiếng Đức theo từng trình độ.

 

Trên đây là TOP 7 chứng chỉ ngoại ngữ quốc tế phổ biến nhất tại Việt Nam và toàn cầu. Như vậy, việc sở hữu một hoặc một số trong TOP 7 chứng chỉ ngoại ngữ quốc tế phổ biến này không chỉ là mục tiêu cá nhân mà còn là một bước quan trọng trong hành trình phát triển bản thân, sự nghiệp và mở rộng tầm nhìn. Khả năng sử dụng ngôn ngữ không chỉ mở ra cánh cửa của cơ hội mà còn nâng cao sự hiểu biết, tôn trọng văn hóa, và tạo nên những mối quan hệ quốc tế tích cực. Hãy tận dụng những lợi ích và cơ hội mà các chứng chỉ ngoại ngữ mang lại để xây dựng sự nghiệp và cuộc sống của bạn ngày càng phong cách và đa chiều.