Thang Điểm Thi TOEFL - Cách Tính Điểm Thi & Quy Đổi Điểm Nhanh Nhất
December 8, 2023
1565
Với các thí sinh thi TOEFL, việc nắm được cách tính điểm vàthang điểm thi TOEFL là một trong những yếu tố quan trọng. Hãy cùng estudyme.com tìm hiểu cách tính điểm của chứng chỉ tiếng Anh này để xây dựng phương pháp và lộ trình học tập phù hợp với bản thân mình nhé!Thang điểm thi TOEFL
1. Thông tin cơ bản về bài thi TOEFL
Bài thi TOEFL (Test of English as a Foreign Language) là một công cụ quan trọng giúp đánh giá khả năng sử dụng tiếng Anh của người học trong các bối cảnh học thuật và giao tiếp quốc tế. Mục đích chính của bài thi TOEFL là đảm bảo rằng thí sinh có khả năng thích ứng và sử dụng tiếng Anh một cách thành thạo không chỉ trong trong môi trường học tập, làm việc mà còn cả trong giao tiếp thường ngày.Có 2 dạng thi TOEFL phổ biến nhất là TOEFL iBT và TOEFL PBT. Trong đó, bài thi TOEFL bao gồm bốn phần chính là: Nghe (Listening), Đọc (Reading), Nói (Speaking), và Viết (Writing).
Phần Nghe: yêu cầu thí sinh lắng nghe và hiểu rõ các thông điệp được trình bày trong các bài nghe học thuật và giao tiếp.
Phần Đọc: đánh giá khả năng đọc hiểu và phân tích thông tin từ các nguồn văn bản khác nhau.
Phần Nói: đo lường khả năng thí sinh diễn đạt ý, phản biện, và thảo luận về các chủ đề cụ thể.
Phần Viết: đánh giá khả năng viết một bài luận có logic và một bài viết ngắn tóm tắt ý kiến cá nhân.
Dưới đây là những quy định về phần thi TOEFL iBT mà các thí sinh cần phải nắm vững:
Thang điểm cho bài thi TOEFL iBT là từ 0 đến 120 điểm.
Các kỹ năng Nghe, Nói, Đọc, và Viết được chấm dựa trên thang điểm từ 0 - 30 điểm. Điểm tổng của bài thi TOEFL iBT được xác định bằng tổng điểm của cả bốn phần thi.
Phần thi Nói được chấm điểm trong khoảng từ 0 - 4 điểm. Phần Viết được đánh giá trong khoảng từ 0 - 5 điểm. Sau đó, các điểm này được quy đổi sang thang điểm 30 để tính tổng điểm cho bài thi.
2.2. Quy định về thang điểm TOEFL PBT
TOEFL PBT (Paper-based Test) được chấm theo một thang điểm cụ thể. Dưới đây là một số quy định về thang điểm TOEFL PBT:
Tổng điểm TOEFL PBT nằm trong khoảng từ 310 đến 677 điểm.
Các kỹ năng Nghe, Nói, Đọc, và Viết được chấm dựa trên thang điểm từ 31 - 68 điểm.
Phần thi Nói, Viết được chấm điểm trong khoảng từ 0 - 6 điểm cho mỗi bài, tổng cộng 0-30 điểm mỗi phần.
Ví dụ điểm thi TOEFL
3. Đánh giá trình độ tiếng Anh qua thang điểm thi TOEFL
Chứng chỉ TOEFL là một cuộc thi không có "đỗ" hoặc "trượt". Sau khi thí sinh hoàn thành bài thi, họ sẽ nhận được một giấy chứng nhận, kèm theo là điểm số của họ trong từng phần của bài thi. Để được chấp nhận vào các chương trình đại học ở Mỹ, Canada, hoặc châu Âu, bạn cần ít nhất là 61 điểm TOEFL iBT nếu bạn đang xin học đại học và tối thiểu là 79 điểm TOEFL iBT nếu bạn đã có trình độ sau đại học.Tuy nhiên, điều quan trọng là các yêu cầu về điểm TOEFL có thể thay đổi tùy thuộc vào từng trường. Các trường có xếp hạng cao thường yêu cầu điểm TOEFL cao hơn so với các trường khác. Do đó, nếu bạn muốn xin vào một trường nổi tiếng, bạn có thể cần phải đạt điểm TOEFL cao hơn so với mức tối thiểu. Để hiểu rõ hơn về cách đánh giá trình độ tiếng Anh của bạn thông qua thang điểm TOEFL, cùng theo dõi bảng dưới đây nhé:
3.1. Đánh giá trình độ tiếng Anh qua thang điểm thi TOEFL iBT
Phần thi
Đánh giá
Reading
0 - 14 điểm/30: Năng lực yếu
15 - 21 điểm/30: Năng lực trung bình
22 - 30 điểm: Năng lực tốt
Listening
0 - 13/30: Năng lực yếu
14 - 21/30: Năng lực trung bình
22 - 30 điểm: Năng lực tốt
Writing
1 - 16/30: Năng lực ngôn ngữ còn hạn chế
17 - 23 điểm/30: Năng lực ngôn ngữ ở mức trung bình
24 - 30 điểm: Năng lực ngôn ngữ tốt
Speaking
0 - 9 điểm/30: Năng lực yếu
10 - 17 điểm/30: Năng lực còn hạn chế
18 - 25 điểm/30: Năng lực trung bình/khá
26 - 30 điểm: Năng lực tốt
3.2. Đánh giá mức độ hiểu biết tiếng Anh qua thang điểm thi TOEFL PBT
Quy định về thang điểm TOEFL PBT giúp đánh giá và đo lường khả năng sử dụng tiếng Anh của thí sinh trên nhiều khía cạnh khác nhau, từ nghe đến đọc, và từ nói đến viết. Tổng điểm sẽ được đánh giá như sau:
310-477 Điểm: Thấp, có thể gặp khó khăn trong việc sử dụng tiếng Anh
478-520 Điểm: Trung bình, có thể tham gia vào một số chương trình học tập
521-560 Điểm: Khá, có khả năng học tập và làm việc hiệu quả bằng tiếng Anh
561-677 Điểm: Cao, thể hiện khả năng sử dụng tiếng Anh mạnh mẽ
Quy đổi điểm thi TOEFL
4. Quy đổi điểm thi TOEFL
4.1. Khung tham chiếu Châu Âu
Dưới đây là cách quy đổi điểm tổng cụ thể trong bài thi TOEFL theo khung tham chiếu Châu Âu:
Từ 57 đến 86 điểm tương đương trình độ B1
Từ 86 đến 109 điểm tương đương trình độ B2
Từ 110 đến 120 điểm tương đương trình độ C1
4.2. Quy đổi sang điểm TOEIC, IELTS, CEFR
Bên cạnh việc quy đổi theo khung tham chiếu Châu Âu, điểm bài thi TOEFL còn có thể quy đổi tương đương sang các chứng chỉ ngoại ngữ khác như IELTS, TOEIC, CEFR.
TOEFL iBT
IELTS
TOEIC
CEFR
0 - 8
1 - 1.0
0 - 250
A1
9 - 18
1.0 - 1.5
0 - 250
A1
19 - 29
2.0 - 2.5
255 - 500
A1
30 - 40
3.0 - 3.5
255 - 500
A2
41 - 52
4.0
501 - 700
B1
53 - 64
4.5 - 5.0
501 - 700
B1
65 - 78
5.5 - 6.5
701 - 900
B2
79 - 95
7.0 - 8.0
901 - 990
C1
96 - 120
8.5 - 9.0
C2
120
9.0
990
C2
Trên đây là tổng hợp những thông tin về thang điểm thi TOEFL iBT và TOEFL PBT. Mong các bạn đọc sau khi đọc xong bài viết này sẽ hiểu về cách tính điểm cũng như cách quy đổi điểm thi TOEFL. Hơn nữa, điểm thi TOEFL không chỉ là những con số; nó là chìa khóa mở cánh cửa cho những trải nghiệm mới, từ học tập đến làm việc trên toàn thế giới. Nếu bạn đang có ý định thi TOEFL, hãy bắt đầu ngay hôm nay bằng các bài thi thử TOEFLngay nhé!