Thang điểm TOEIC và cách tính điểm TOEIC là vấn đề được nhiều bạn trẻ quan tâm khi tự đặt mục tiêu kết quả cho bài thi của mình. Dưới đây là những thông tin cụ thể về cách tính điểm TOEIC để các bạn tham khảo. Bạn có thể áp dụng chúng để tự đánh giá mức độ cải thiện tiếng Anh của mình trong quá trình ôn luyện.

Thang điểm TOEIC, cách tính điểm TOEIC

Hiện nay bài thi TOEIC gồm hai loại là bài thi 2 kỹ năng và bài thi 4 kỹ năng, do vậy thang điểm TOEIC sẽ được chia riêng biệt theo từng kỹ năng Nghe, Nói, Đọc, Viết. Bài làm của sinh sẽ được đánh giá xếp loại theo thang điểm. Kết quả đánh giá này được quy đổi thành điểm thi cuối cùng theo tỷ lệ. 

Thang điểm bài thi Nghe và Đọc (Listening & Reading)

Cấu trúc bài thi TOEIC 2 kỹ năng bao gồm hai phần Nghe và Đọc với thang điểm từ 5 – 495 cho mỗi kỹ năng. Tổng điểm của bài thi từ 10 – 990 điểm. Mức độ thông thạo của thí sinh sẽ được đánh giá dựa trên số điểm đạt được. 

Thang điểm được chấm dựa trên số câu thí sinh làm đúng, làm đúng càng nhiều thì điểm theo thang càng cao, sau đó được quy đổi thành điểm thi chính thức. Bạn có thể tham khảo bảng quy đổi dưới đây:

thang điểm thi TOEIC
Bảng quy đổi điểm bài thi Nghe TOEIC

Thang điểm listening và thang điểm của bài thi reading tương tự nhau. Nhìn vào thang điểm này bạn có thể tự tính được điểm những bài tự luyện ở nhà một cách tương đối.

điểm thi toeic
Bảng quy đổi điểm bài thi Đọc TOEIC

Để có thể hiểu rõ hơn về cách tính điểm TOEIC phần thi Nghe & Đọc bạn có thể tham khảo ví dụ dưới đây:

Ví dụ 1: Sau khi kết thúc bài thi, phần Nghe của bạn đúng 70 câu, phần Đọc đúng 66 câu. Vậy đối chiếu theo bảng quy đổi điểm thì điểm Nghe = 360, điểm Đọc = 325. Như vậy tổng điểm TOEIC của bạn là 685.

Ví dụ 2: Bạn đang đặt mục tiêu TOEIC 750 điểm. Giả sử kỹ năng nghe của bạn trội hơn kỹ năng đọc, bạn có thể phân bổ target điểm Nghe khoảng 450, điểm Đọc khoảng 300. Đối chiếu theo bảng trên thì bạn cần làm đúng ít nhất 87 câu Nghe và 61 câu Đọc. 

Ví dụ 3: Dưới đây là một phiếu điểm có tổng điểm thi là 985: Nghe 495 và Đọc 490 điểm. Đối chiếu theo bảng quy đổi thì bạn gái phải làm đúng 99 câu bài Đọc và ít nhất 96 câu bài Nghe.

thang điểm toeic
Phiếu điểm TOEIC Listening & Reading

Ví dụ 4: Dưới đây là một kết quả thi TOEIC 550, phần Nghe đạt 265 và phần Nói đạt 285 điểm. Như vậy trong bài thi bạn gái này đã làm đúng 51 câu Nghe và 58 câu Đọc. 

Ngoài ra, khi công bố kết quả thi, trên phiếu điểm của thí sinh sẽ chỉ thể hiện điểm số chung của kỹ năng Nghe, Đọc và tổng điểm toàn bài (được tính từ việc cộng điểm Nghe và điểm Đọc với nhau), đồng thời đánh giá kết quả này tương đương với cấp độ nào trong Khung tham chiếu Ngôn ngữ Chung Châu Âu (CEFR). 

thang điểm TOEIC Listening & Reading
Phiếu điểm TOEIC Listening & Reading

Thang điểm bài thi Nói và Viết (Speaking & Writing)

Khác với bài thi Nghe và Đọc, bài thi Nói và Viết có tổng điểm là 400, trong đó mỗi phần thi tối đa 200 điểm. 

Thang điểm kỹ năng Nói (Speaking)

  • Các câu hỏi từ 1 – 9 được đánh giá trên thang điểm 0 – 3
  • Các câu hỏi 10 – 11 được đánh giá trên thang điểm 0 – 5
  • Kết quả đánh giá theo thang điểm trên sẽ được quy đổi theo tỷ lệ thành điểm thi từ 0 – 200. Số điểm này sẽ thể hiện cấp độ giao tiếp thông thạo của thí sinh (Có 8 cấp độ thông thạo).
Xếp loại mức độ thông thạo TOEIC Speaking
Xếp loại mức độ thông thạo TOEIC Speaking

Thang điểm kỹ năng Viết (Writing)

  • Các câu hỏi từ 1 – 5 được đánh giá trên thang điểm 0 – 3
  • Các câu hỏi 6 – 7 được đánh giá trên thang điểm 0 – 4
  • Câu hỏi số 8 được đánh giá trên thang điểm từ 0 – 5

Thang điểm sẽ được đánh giá dựa trên các tiêu chí cụ thể. Kết quả đánh giá sau đó  được quy đổi theo tỷ lệ thành điểm thi từ 0 – 200. Tương tự như các kỹ năng khác, điểm thi kỹ năng Viết sẽ thể hiện mức độ thông thạo của bạn (Có 9 cấp độ thông thạo)

Xếp loại mức độ thông thạo TOEIC Writing
Xếp loại mức độ thông thạo TOEIC Writing

Dựa trên thang điểm TOEIC trên chúng ta có thể dễ dàng tự tính điểm bài thi TOEIC Nói và Viết với độ chính xác tương đối.

thang điêm TOEIC
Mẫu phiếu điểm TOEIC Speaking & Writing

Trên đây là một mẫu phiếu điểm bài thi Nói & Viết TOEIC. Phiếu điểm thể hiện điểm thi của từng kỹ năng, đánh giá trình độ giao tiếp thông thạo và nêu lên những hạn chế còn tồn tại của thí sinh. Các chi tiết được ký hiệu bằng số thứ tự từ 1 – 5 trong vòng tròn xanh. 

Theo đó, thí sinh đạt 130 điểm cho phần thi Nói (1), tương đương với cấp độ 6 (3): Có khả năng giao tiếp và truyền đạt thông tin cơ bản nhưng vẫn còn ngập ngừng và câu từ chưa thật sự rõ nghĩa). Ngoài ra khả năng phát âm của thí sinh còn ở mức kém (5).

Về phần thi Viết, thí sinh đạt 160 điểm (2), xếp loại mức độ thành thạo ở cấp độ 7: Thí sinh đã có khả năng truyền đạt thông tin dễ hiểu, nhưng bài viết chưa chặt chẽ và chưa đủ liên kết.

Điểm thi trên phiếu điểm là kết quả quy đổi theo tỷ lệ từ điểm thô trên thang điểm đánh giá ban đầu. 

bảng điểm toeic
Một mẫu bảng tính điểm cho bài thi Nói và Viết

Lưu ý: Trên thực tế, các bảng quy đổi tỷ lệ từ điểm thô trên thang đánh giá sang điểm thi sẽ không được ETS lan truyền công khai. Bởi yếu tố này thuộc vào chính sách bảo mật, đồng thời mỗi bảng quy đổi được tạo dựng cho từng loại bài thi dựa trên nghiên cứu về cân bằng và thống kê. Bảng này không có giá trị sử dụng trên thực tế mà chỉ có điểm thi chính thức mới được công nhận. 

Vì vậy ETS thường không tiết lộ chi tiết cách quy đổi điểm số, phòng tránh nhiều trường hợp lạm dụng bảng tính dẫn đến việc tính toán điểm theo tỷ lệ không chính xác. Những bảng quy đổi trên đều là bảng tham khảo tại các kỳ thi cũ. 

Bảng quy đổi điểm TOEIC sang các chứng chỉ khác

TOEIC được công nhận là chứng chỉ tiếng Anh uy tín hàng đầu thế giới và có độ phổ biến rộng rãi. Theo nghiên cứu của các tổ chức khảo thí giáo dục quốc tế, điểm thi TOEIC hoàn toàn có thể quy đổi tương đương sang các chứng chỉ khác, tạo điều kiện cho các doanh nghiệp, cơ quan, tổ chức, trường học linh hoạt trong các hoạt động đánh giá trình độ giao tiếp thông thạo tiếng Anh. 

Bảng quy đổi điểm TOEIC sang khung trình độ tiếng Anh của châu Âu CEFR

Khung tham chiếu trình độ ngôn ngữ chung châu Âu là bộ quy tắc để đánh giá trình độ ngoại ngữ của thí sinh tại các nước châu Âu và nhiều quốc gia trên thế giới.

thang điểm toeic
Bảng quy đổi điểm TOEIC sang khung trình độ CEFR


Bảng điểm quy đổi TOEIC sang IELTS và TOEFL iBT

Việc quy đổi điểm TOEIC sang IELTS và TOEFL iBT sẽ hỗ trợ nhiều doanh  nghiệp, tổ chức, trường học linh hoạt trong việc đánh giá trình độ tiếng Anh và đưa ra những quyết định chuẩn xác. 

thang điểm TOEIC
Bảng điểm quy đổi TOEIC sang IELTS và TOEFL iBT

Bảng điểm quy đổi TOEIC sang APTIS

Tương tự như TOEIC, APTIS cũng được sử dụng chuyên để các doanh nghiệp đánh giá trình độ tiếng Anh của nhân sự, từ đó đưa ra các quyết định phù hợp cho công tác đào tạo, tuyển dụng, bổ nhiệm… Tuy nhiên TOEIC được thành lập bởi ETS (Tổ chức khảo thí giáo dục Hoa Kỳ), còn APTIS là chứng chỉ được cấp bởi British Council (Hội đồng Anh).

thang điểm TOEIC
Bảng điểm quy đổi TOEIC sang APTIS

Trên đây là những quy định về thang điểm TOEIC và cách tính điểm TOEIC mới nhất hiện nay. Việc nắm rõ những quy định này sẽ giúp bạn dễ dàng lập kế hoạch ôn luyện để đạt được điểm thi mong muốn. Hãy luôn cố gắng trau dồi các kỹ năng tiếng Anh nhé, nhờ vậy bạn không chỉ có cơ hội đạt điểm cao hơn mà còn mở rộng cơ hội việc làm và thăng tiến về sau này. Chúc bạn may mắn và thành công! Nếu chưa tự tin, hãy làm bài thi thử TOEIC online cùng chúng mình nhé!