Kỳ thi TOEIC là một trong những kỳ thi quan trọng để đánh giá khả năng sử dụng tiếng Anh trong môi trường làm việc. Trong đó, phần Part 1 – Listening và Part 2 – Reading được coi là hai phần thi quan trọng nhất của kỳ thi này. Và để đạt được điểm cao trong hai phần thi này, việc sử dụng từ vựng một cách chính xác và linh hoạt là điều rất quan trọng. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về từ vựng Part 1 TOEIC và cách học từ vựng một cách hiệu quả trực tuyến để đạt được kết quả tốt nhất nhé!

 

từ vựng toeic part 1
Bộ từ vựng TOEIC Part 1

 

1. Vì sao phải học từ vựng Part 1 TOEIC? 

TOEIC Part 1 là phần thi Listening với yêu cầu nhìn tranh và nghe miêu tả để chọn đáp án đúng nhất. Theo cấu trúc đề thi TOEIC Listening, part 1 có 6 câu hỏi dưới dạng trắc nghiệm, nhiệm vụ của người làm bài sẽ là nghe và chọn ra đáp án đúng nhất. Các bạn có thể tham khảo một số bẫy TOEIC part 1 để ghi nhớ thật nhanh và đạt điểm cao nhé! 

 

Từ vựng là một yếu tố quan trọng trong việc đạt được điểm số cao trong kỳ thi này. Mặc dù Part 1 của TOEIC tập trung vào ngữ pháp và nghe, nhưng từ vựng vẫn đóng vai trò quan trọng trong việc hiểu và trả lời các câu hỏi. Học từ vựng Part 1 Toeic giúp cải thiện khả năng hiểu và sử dụng từ vựng tiếng Anh của bạn, giúp bạn tự tin hơn trong kỳ thi và cả trong giao tiếp hàng ngày. Đó là lý do vì sao bạn nên học từ vựng Part 1 TOEIC. 

 

2.  Bộ từ vựng Part 1 Toeic theo chủ đề thông dụng thường gặp nhất 

 

2.1. Từ vựng part 1 TOEIC chủ đề văn phòng 

Văn phòng là nơi làm việc phổ biến nhất và các từ vựng liên quan đến văn phòng thường xuyên xuất hiện trong Part 1 Toeic. Một số từ vựng về văn phòng bao gồm:

STT Nhóm từ vựng  Từ vựng
1 Meeting (cuộc họp)
  • Agenda (lịch trình họp)
  • Minutes (biên bản họp)
  • Chairperson (chủ tọa)
  • Attendee/participant (người tham dự)
  • Speaker/presenter (người trình bày)
  • Q&A (phần hỏi đáp)
2 Communication (giao tiếp)
  • Email (thư điện tử)
  • Memo (bản ghi nhớ)
  • Fax (fax)
  • Telephone call (cuộc gọi điện thoại)
  • Voicemail (hộp thư thoại)
  • Conference call (cuộc gọi hội nghị)
3 Office equipment (thiết bị văn phòng)
  • Printer (máy in)
  • Scanner (máy scan)
  • Copier (máy photocopy)
  • Shredder (máy hủy tài liệu)
  • Projector (máy chiếu)
  • Whiteboard (bảng trắng)
4 Office supplies (vật dụng văn phòng)
  • Stapler (cái dập ghim)
  • Paper clip (kẹp giấy)
  • Binder (bìa còng)
  • Tape dispenser (máy dán băng keo)
  • Sticky notes (giấy dán)
  • Envelope (phong bì)
5 Job titles (chức danh)
  • Manager (quản lý)
  • Assistant (trợ lý)
  • Receptionist (lễ tân)
  • Accountant (kế toán)
  • Human resources (nhân sự)
  • Marketing (tiếp thị)
6 Work tasks (công việc)
  • Report (báo cáo)
  • Spreadsheet (bảng tính)
  • Presentation (trình bày)
  • Deadline (hạn chót)
  • Task list (danh sách công việc)
  • Schedule (lịch làm việc)
từ vựng part 1 toeic office
Chủ đề văn phòng

 

2.2. Từ vựng part 1 TOEIC chủ đề hoạt động 

Dưới đây là một số từ vựng thông dụng thường được sử dụng trong phần 1 của kỳ thi TOEIC với chủ đề hoạt động:

 

STT Nhóm từ vựng  Từ vựng
1 Sports (thể thao)
  • Football/soccer (bóng đá)
  • Basketball (bóng rổ)
  • Tennis (quần vợt)
  • Golf (gôn)
  • Swimming (bơi lội)
  • Running (chạy bộ)
2 Leisure activities (hoạt động giải trí)
  • Watching movies (xem phim)
  • Reading books (đọc sách)
  • Listening to music (nghe nhạc)
  • Traveling (du lịch)
  • Playing games (chơi game)
  • Going to the gym (đi tập thể dục)
3 Outdoor activities (hoạt động ngoài trời)
  • Hiking (đi bộ đường dài)
  • Camping (cắm trại)
  • Fishing (câu cá)
  • Picnicking (dã ngoại)
  • Biking (đi xe đạp)
  • Skiing (trượt tuyết)
4 Entertainment (giải trí)
  • Concert (buổi hòa nhạc)
  • Theater (rạp xiếc)
  • Museum (bảo tàng)
  • Amusement park (công viên giải trí)
  • Zoo (sở thú)
  • Aquarium (bể cá)
5 Volunteer work (công việc tình nguyện)
  • Fundraising (gây quỹ)
  • Community service (dịch vụ cộng đồng)
  • Charity work (công tác từ thiện)
  • Environmental cleanup (dọn dẹp môi trường)
  • Homeless shelter (trại tạm trú cho người vô gia cư)
  • Disaster relief (cứu trợ thảm họa)
6 Social events (sự kiện xã hội)
  • Wedding (đám cưới)
  • Birthday party (tiệc sinh nhật)
  • Graduation ceremony (lễ tốt nghiệp)
  • Company picnic (du lịch công ty)
  • Networking event (sự kiện giao lưu mạng lưới)
  • Award ceremony (lễ trao giải)

 

2.3. Từ vựng part 1 TOEIC chủ đề phương tiện giao thông 

Dưới đây là một số từ vựng part 1 TOEIC với chủ đề phương tiện giao thông:

 

STT Nhóm từ vựng  Từ vựng
1 Cars (xe hơi)
  • Sedan (xe đưa đón)
  • SUV (xe đa dụng)
  • Convertible (xe mui trần)
  • Hatchback (xe có khoang hành lý)
  • Coupe (xe 2 cửa)
  • Minivan (xe 7 chỗ)
2 Trucks (xe tải)
  • Pickup truck (xe bán tải)
  • Box truck (xe thùng)
  • Dump truck (xe ben)
  • Refrigerator truck (xe tải lạnh)
  • Tanker truck (xe chở chất lỏng)
  • Flatbed truck (xe bằng phẳng)
3 Public transportation (phương tiện giao thông công cộng)
  • Bus (xe buýt)
  • Train (tàu hỏa)
  • Subway/metro (tàu điện ngầm)
  • Tram (xe điện)
  • Ferry (phà)
  • Cable car (xe cáp treo)
4 Motorcycles (xe máy)
  • Cruiser (xe địa hình)
  • Sport bike (xe đua)
  • Scooter (xe tay ga)
  • Moped (xe ga)
  • Touring bike (xe du lịch)
  • Dirt bike (xe địa hình)
5 Bicycle (xe đạp)
  • Mountain bike (xe đạp leo núi)
  • Road bike (xe đạp đường trường)
  • BMX bike (xe đạp thể thao)
  • Cruiser bike (xe đạp du lịch)
  • Tandem bike (xe đạp đôi)
  • Folding bike (xe đạp gập lại)
6 Traffic (giao thông)
  • Traffic jam (kẹt xe)
  • Rush hour (giờ cao điểm)
  • Traffic light (đèn giao thông)
  • Pedestrian (người đi bộ)
  • Crosswalk (vạch kẻ đường dành cho người đi bộ)
  • Speed limit (giới hạn tốc độ)

 

2.4. Từ vựng part 1 TOEIC chủ đề mua sắm 

Chủ đề mua sắm cũng là một trong những chủ đề được cuất hiện thường xuyên nhất, rất hay xuất hiện trong kỳ thi Toeic: 

 

STT Nhóm từ vựng  Từ vựng
1 Stores (cửa hàng)
  • Department store (cửa hàng bách hóa)
  • Supermarket (siêu thị)
  • Convenience store (cửa hàng tiện lợi)
  • Grocery store (cửa hàng tạp hóa)
  • Pharmacy/drugstore (hiệu thuốc)
  • Bookstore (hiệu sách)
2 Payment methods (phương thức thanh toán)
  • Cash (tiền mặt)
  • Credit card (thẻ tín dụng)
  • Debit card (thẻ ghi nợ)
  • Check (séc)
  • Gift card (thẻ quà tặng)
  • Mobile payment (thanh toán di động)
3 Shopping categories (danh mục mua sắm)
  • Clothing (quần áo)
  • Electronics (điện tử)
  • Furniture (đồ nội thất)
  • Food and beverages (đồ ăn và đồ uống)
  • Beauty and personal care (làm đẹp và chăm sóc cá nhân)
  • Sports equipment (thiết bị thể thao)
4 Sales and discounts (giảm giá)
  • Sale (giảm giá)
  • Discount (khuyến mại)
  • Clearance sale (giảm giá thanh lý)
  • BOGO (mua 1 tặng 1)
  • Coupon (phiếu giảm giá)
  • Outlet store (cửa hàng giảm giá)
5 Sizes and measurements (kích cỡ và đo lường)
  • Small (nhỏ)
  • Medium (vừa)
  • Large (lớn)
  • XL (cỡ rất lớn)
  • Waist size (kích thước vòng eo)
  • Inseam (độ dài chân quần)

6

Customer service (dịch vụ khách hàng)
  • Return policy (chính sách đổi trả)
  • Exchange (đổi hàng)
  • Refund (hoàn tiền)
  • Warranty (bảo hành)
  • Complaint (khiếu nại)
  • Customer support (hỗ trợ khách hàng)
từ vựng part 1 toeic shopping
Chủ đề mua sắm

 

3. Cách ghi nhớ từ vựng Part 1 TOEIC hiệu quả nhất

Để ghi nhớ từ vựng Part 1 TOEIC hiệu quả, người dùng có thể thực hiện các bước sau:

 

Xác định từ vựng cần học: Trước khi bắt đầu học từ vựng TOEIC, hãy xác định các từ vựng cần học bằng cách tìm hiểu chủ đề và tài liệu ôn luyện của kỳ thi TOEIC.

 

Ghi chú và lưu trữ từ vựng: Sau khi xác định danh sách từ vựng, bạn có thể viết chúng xuống trên giấy hoặc lưu trữ chúng trên thiết bị điện tử của mình, ví dụ như điện thoại hay máy tính.

 

Học từ vựng theo chủ đề: Chia các từ vựng thành các nhóm chủ đề, ví dụ như từ vựng về phương tiện giao thông, mua sắm, hoạt động, văn phòng, và học từng nhóm từ vựng một. Điều này giúp bạn tập trung và học hiệu quả hơn. 

 

Sử dụng phương pháp học từ vựng theo tần suất sử dụng: Đây là phương pháp học từ vựng dựa trên tần suất sử dụng của chúng trong ngôn ngữ. Học từ vựng theo thứ tự từ phổ biến đến ít phổ biến sẽ giúp bạn học các từ vựng quan trọng trước và tránh lãng phí thời gian học các từ vựng ít quan trọng.

 

Sử dụng các công cụ hỗ trợ học tập: Các công cụ như flashcards, ứng dụng học từ vựng, và các trò chơi học tập trực tuyến có thể giúp bạn học từ vựng một cách hiệu quả và thú vị hơn.

 

Sử dụng từ vựng trong hoạt động hằng ngày: Sử dụng từ vựng trong hoạt động hằng ngày giúp bạn ghi nhớ chúng một cách tự nhiên hơn. Ví dụ như sử dụng các từ vựng về phương tiện giao thông khi bạn thảo luận về chủ đề này với người bạn.

 

Luyện tập đề thường xuyên: Hãy luyện tập đề thường xuyên để bạn có cơ hội sử dụng các từ vựng mới và cải thiện khả năng nghe và đọc của mình. Luyện tập sẽ giúp bạn quen với các từ vựng, cụm từ và câu trước khi thi thật

 

Từ vựng Part 1 TOEIC là một phần quan trọng trong việc chuẩn bị cho kỳ thi TOEIC. Với những ai muốn đạt điểm cao trong phần nghe và đọc của bài thi, việc học từ vựng đúng cách là điều không thể thiếu. Tuy nhiên, học từ vựng có thể là một thách thức đối với nhiều người. Với sự chuẩn bị kỹ lưỡng và sự cố gắng, bạn có thể nâng cao kỹ năng của mình trong phần nghe và đọc của bài thi TOEIC và đạt được kết quả tốt nhất có thể bằng cách luyện thi TOEIC online!