Để hoàn thành tốt bài thi TOEIC thì bắt buộc các thí sinh cần có vốn từ vựng, ngữ pháp phong phú. Nắm vững những chủ điểm từ vựng thông dụng giúp thí sinh nắm chắc cơ hội đạt được ngưỡng target như mong đợi. Tuy nhiên từ vựng tiếng Anh rất đa dạng, do đó để việc học tập đạt được hiệu quả tức thì, các bạn cần chọn lọc những từ vựng quen thuộc trong đề thi. Bài viết sau đây sẽ gợi ý cho bạn những chủ điểm từ vựng Toeic part 4 thông dụng nhất. Cùng khám phá ngay thôi!

 

từ vựng toeic part 4
Chủ điểm từ vựng TOEIC Part 4

 

1. Giới thiệu về bài thi TOEIC part 4

Bài thi TOEIC part 4 là một phần trong bài thi Toeic (Test of English for International Communication), tập trung vào khả năng nghe hiểu tiếng Anh trong môi trường công việc. Phần này gồm có 30 câu hỏi trắc nghiệm, thí sinh sẽ được nghe 10 bài nói ngắn từ một người và trả lời 30 câu hỏi trắc nghiệm. 

Nhiệm vụ mà thí sinh cần hoàn thành là lắng nghe bài nói kết hợp với những biểu đồ và hình ảnh sẵn có trên bài để lựa chọn câu trả lời đúng. Sau đó thí sinh sẽ có 5 giây để chuyển qua nhóm câu hỏi tương ứng với bài nói tiếp theo.

Những dạng câu hỏi thường xuất hiện trong bài thi Toeic part 4 bao gồm:

  • Dạng câu hỏi thông tin chung
  • Dạng câu hỏi thông tin chi tiết
  • Dạng câu hỏi ngụ ý
  • Dạng câu hỏi có liên quan đến bảng, biểu đồ

Vì vậy, học từ vựng TOEIC là một trong những nội dung vô cùng thiết yếu, nhất là từ vựng TOEIC part 4.

 

2. Những chủ điểm từ vựng Toeic part 4 thông dụng nhất

2.1 Từ vựng TOEIC part 4 – Chủ đề tin nhắn thoại

Những từ vựng chủ đề tin nhắn thoại thường xuyên xuất hiện trong bài thi Toeic part 4 đó nha. Do đó khi học từ vựng toeic part 4, các bạn không được bỏ sót dạng này nhé. 

 

STT Từ vựng TOEIC part 4 Ý nghĩa Ví dụ
1 Leave a message  để lại tin nhắn If you need immediate assistance, please leave a message after the beep
2 Dial gọi điện If you wish to speak with a sales representative, please dial the number provided on your screen
3 Hold the line giữ máy Please hold the line while your call is being transferred to the appropriate department
4 Voicemail hộp thư thoại If you reach our voicemail, please leave your contact information, and we’ll return your call shortly
5 Callback cuộc gọi lại If you missed our call, please expect a callback within the next 24 hours
6 Confirm xác nhận To confirm your appointment, please listen to the instructions and follow the prompts
7 Recorded message tin nhắn đã ghi âm We apologize for the inconvenience. Due to technical issues, this is a recorded message
8 Call transfer chuyển cuộc gọi Would you like me to transfer your call to another colleague?
9 Busy signal  tín hiệu bận I’m sorry, but I keep getting a busy signal whenever I try to reach your number
10 Receptionist lễ tân At hotel A where we stay when traveling, receptionists are always polite and enthusiastic to help all guests
11 Missed call cuộc gọi nhỡ I apologize for the missed call. Can you please let me know the purpose of your call?
12 Speed dial gọi nhanh I have programmed important numbers into my speed dial for quick access

 

Từ vựng Toeic chủ đề tin nhắn thoại
Toeic chủ đề tin nhắn thoại

 

2.2 Từ vựng TOEIC part 4 – Chủ đề thông báo

Những từ vựng Toeic part 4 chủ đề thông báo bạn cần nắm lòng nếu muốn chinh phục max điểm phần này bao gồm:

 

STT Từ vựng TOEIC Part 4 Ý nghĩa Ví dụ
1 Notification thông báo Employees will receive a notification about the upcoming staff meeting
2 Reminder  lời nhắc nhở This is a reminder that the deadline for submitting your expense reports is tomorrow
3 Update  cập nhật Please check your email for the latest update on the project timeline
4 Schedule change  thay đổi lịch trình Due to unforeseen circumstances, there has been a schedule change for the training session
5 Delay trễ We apologize for the delay in processing your request
6 Closure  đóng cửa The office will be closed for the public holiday on Monday
7 Reschedule  điều chỉnh lịch trình We need to reschedule the meeting to accommodate everyone’s availability
8 Suspension tạm dừng The construction work has been suspended until further notice
9 Urgent notice  thông báo khẩn cấp An urgent notice has been issued regarding the safety precautions during the severe weather conditions
10 Policy update cập nhật chính sách There has been a policy update regarding the use of company resources

 

2.3 Từ vựng TOEIC part 4 – Bài diễn thuyết

Với chủ đề diễn thuyết, các bạn sẽ thường gặp những từ vựng sau đây khi làm bài thi Toeic part 4:

 

STT Từ vựng TOEIC part 4 Ý nghĩa Ví dụ
1 Presentation diễn thuyết The speaker delivered an engaging presentation on the latest marketing strategies
2 Lecturer diễn giả The lecturer provided valuable insights into the field of artificial intelligence
3 Audience khán giả The audience was captivated by the speaker’s passionate delivery
4 Motivational speech bài diễn thuyết truyền động lực The motivational speech inspired the audience to pursue their goals
5 Public speaking skills kỹ năng diễn thuyết trước công chúng Improving public speaking skills can boost your confidence in professional settings
6 Speech topic chủ đề diễn thuyết The speech topic focused on the importance of sustainable energy solutions
7 Closing statement  phần kết luận The speaker ended their presentation with a strong closing statement
8 Seminar  hội thảo The seminar focused on innovative strategies for business growth
9 Workshop buổi thực hành The workshop provided hands-on training in project management techniques
10 Persuasive  có tính thuyết phục The speaker delivered a persuasive speech advocating for environmental conservation

 

2.4 Từ vựng TOEIC part 4 – Dạng tin tức, phát thanh

Chủ đề liên quan đến tin tức, phát thanh rất hay xuất hiện tại đề thi Toeic. Những từ vựng Toeic part 4 liên quan đến chủ đề này bạn cần nắm vững bao gồm:

 

STT Từ vựng TOEIC part 4 Ý nghĩa Ví dụ
1 Radio program chương trình phát thanh Tune in to our radio program tomorrow morning for an exclusive interview with a famous author
2 Announcer người dẫn chương trình The announcer introduced the next segment of the program with enthusiasm
3 Live broadcast  phát sóng trực tiếp We will bring you a live broadcast of the sports event, so you can follow the action in real time
4 Interview  cuộc phỏng vấn We have an exclusive interview with the CEO of the company
5 Broadcast schedule  lịch phát sóng Please refer to the broadcast schedule for the timings of your favorite programs
6 Talk show chương trình trò chuyện We have a special guest on our talk show tonight
7 Radio host người dẫn chương trình phát thanh The radio host has a warm and engaging personality
8 Breaking news tin tức nóng hổi We interrupt our regular programming to bring you breaking news from around the world
9 Studio phòng thu The radio host is currently in the studio preparing for the next segment
10 On-air  đang phát sóng trực tiếp We have a special guest joining us on-air to discuss the importance of environmental conservation

 

Từ vựng Toeic chủ đề tin tức, phát thanh
Từ vựng Toeic chủ đề tin tức, phát thanh

 

>>Đọc thêm: từ vựng part 3 TOEIC

 

2.5 Từ vựng TOEIC part 4 – Chủ đề quảng cáo

Để đạt được band điểm TOEIC cao thì bạn cần ghi nhớ những từ vựng thuộc chủ đề quảng cáo sau:

STT Từ vựng TOEIC Part 4 Ý nghĩa Ví dụ
1 Advertisement quảng cáo The company launched a new advertisement campaign to promote their latest product
2 Slogan khẩu hiệu The catchy slogan of the advertisement resonated with consumers
3 Consumer behavior hành vi tiêu dùng The marketing team conducted research on consumer behavior to develop effective campaigns
4 Call to action lời kêu gọi hành động The advertisement ended with a strong call to action, urging viewers to visit the website
5 Advertising strategy  chiến lược quảng cáo The advertising strategy focused on creating emotional connections with the target audience
6 Branding việc xây dựng thương hiệu The branding efforts aimed to position the company as a leader in the industry
7 Advertising budget  ngân sách quảng cáo The company allocated a significant portion of their budget to the advertising campaign
8 Brand recognition sự nhận biết thương hiệu The consistent branding efforts led to increased brand recognition among consumers
9 Market segment phân khúc thị trường he company analyzed different market segments to tailor their advertising messages accordingly
10 Ad campaign  chiến dịch quảng cáo The ad campaign ran across various media channels, including television and social media

 

3. Phương pháp học từ vựng TOEIC part 4 hiệu quả

Để có thể ghi nhớ từ vựng một cách tối ưu, ngoài nắm vững những mẹo thi Toeic part 4 thì bạn có thể áp dụng ngay những biện pháp học từ vựng dưới đây để nhanh chóng thấy được sự hiệu quả nhé.

3.1 Học từ vựng dựa theo chủ đề

Việc học từ vựng TOEIC Part 4 chia theo chủ đề sẽ giúp người học hệ thống và liên kết các từ vựng lại với nhau. Việc nhận biết và học từ được phân theo một nhóm nghĩa chung sẽ là một lợi thế đối với phần thi này.

Ví dụ: Ở chủ đề về thời tiết, thí sinh sẽ bắt gặp những từ hay đi cùng với nhau như: temperature, snow, foggy, humid,…

3.2 Học từ vựng theo ngữ cảnh

Một số từ vựng tiếng Anh có nhiều nghĩa khác nhau, việc hiểu nghĩa theo ngữ cảnh sẽ giúp bạn ghi nhớ từ một cách lâu hơn. Khi học bất cứ từ mới nào, bạn nên học kèm ví dụ câu chứa từ đó để ghi nhớ nhanh và lâu hơn.

Ví dụ: Khi học từ “Advertising” (quảng cáo), bạn nên học kèm cả ví dụ câu chứa từ để liên tưởng đến ngữ cảnh trong thực tế. (The advertising campaign for the new smartphone created a lot of buzz among consumers)

3.3 Học từ/ nhóm từ đồng nghĩa

Xu hướng đề thi Toeic dạo gần đây là tăng cường những câu hỏi sử dụng cách diễn đạt đồng nghĩa. Tức là nội dung và đáp án có nghĩa giống nhau nhưng được diễn đạt bằng những từ ngữ khác nhau. Vì vậy để đảm bảo không bị mất điểm oan ở dạng này, thí sinh cần trang bị cho mình nhiều từ đồng nghĩa.

Ví dụ: join (tham gia) đồng nghĩa với các từ: take part in, participate in, engage in, involve in,…

3.4 Sử dụng flashcards hoặc ứng dụng học từ vựng 

Flashcards là phương pháp học linh hoạt và tiện lợi, giúp bạn học từ vựng mọi lúc mọi nơi, ngay cả khi di chuyển. Bạn có thể tạo flashcards dựa trên từng chủ đề, mức độ khó, hoặc theo các phương pháp học khác nhau. Trong thời gian ngắn, bạn sẽ tăng cường phản xạ ngắn hạn, nhanh chóng nhớ và sử dụng từ vựng trong các bài thi thực tế.

 

 

Đề thi Toeic part 4 sẽ không còn khó nhằn nếu các bạn nắm vững những chủ điểm từ vựng Toeic part 4 nhé. Chúng mình tin rằng nếu các bạn thường xuyên trau dồi, ôn luyện các bài luyện thi TOEIC online vốn từ hàng ngày thì chắc chắn sẽ đạt được target điểm số như mong đợi. Chúc các bạn học thật chăm chỉ và đạt được band điểm như ý trong thời gian ngắn. Đừng quên truy cập vào trang web Toeic của chúng mình để học tập, luyện đề và nhanh chóng lên band bạn nhé.