Trường từ vựng TOEIC Part 2 – Tổng hợp bộ từ vựng thông dụng nhất
Để thành thạo một ngôn ngữ hoặc đơn giản là chinh phục được mục tiêu mà mình mong muốn đối với kỳ thi TOEIC thì thí sinh phải thường xuyên trau dồi và học từ vựng TOEIC. Cùng xem ngay bộ từ vựng TOEIC part 2 phổ biến thường xuyên xuất hiện trong đề để cải thiện band điểm nhanh chóng. Các bạn cùng tham khảo nhé!
1. Sơ lược về bài thi TOEIC Part 2
Phần thi Toeic Part 2 có chức năng kiểm tra khả năng nghe hiểu của thí sinh đối với tình huống hội thoại thông thường, dưới dạng câu hỏi/ phát biểu – câu phản hồi ngắn. Tức thí sinh sẽ được nghe một câu hỏi hoặc một câu phát biểu đi kèm với 3 phản hồi, tương ứng với các đáp án A, B, C. Nhiệm vụ của bạn là chọn câu phản hồi phù hợp nhất với câu hỏi/ phát biểu được nghe.
Các câu hỏi trong Part 2 thường xoay quanh các chủ đề phổ biến trong cuộc sống hàng ngày, như công việc, giao tiếp trong văn phòng, kế hoạch và lịch trình, sự kiện, du lịch, mua sắm, … Thí sinh cần phản xạ nhanh và chọn phương án trả lời chính xác dựa trên nội dung và ngữ cảnh của câu hỏi.
2. Từ vựng TOEIC Part 2 thông dụng nhất thí sinh cần nắm rõ
2.1 Từ vựng part 2 Toeic 2 đối với câu hỏi có Who/ Whom/ Whose
Câu hỏi về Who/ Whom/ Whose là những câu dùng để hỏi về con người. Những câu hỏi này thường chiếm khoảng 2 câu trong số 25 câu của Toeic Listening part 2. Từ vựng Toeic part 2 về những dạng câu hỏi này thường đề cập đến tên riêng, chức danh/ vị trí công việc của một người hoặc văn phòng/ phòng ban mà người đó làm việc bao gồm:
Số thứ tự | Từ vựng Toeic Part 2 | Nghĩa | Ví dụ |
1 | Board | Hội đồng | The board discussed the company’s financial report. |
2 | Staff | Nhân viên | The staff is friendly and helpful. |
3 | Customer | Khách hàng | The customer is satisfied with the service. |
4 | Investor | Nhà đầu tư | The investor is interested in the company’s growth. |
5 | Shareholder | Cổ đông | The shareholders voted for the new CEO. |
6 | Client | Khách hàng | The client signed a contract with the company. |
7 | Partner | Đối tác | The company is actively seeking a new partner to expand their operations |
8 | Employee | Nhân viên | The employee received a performance evaluation. |
9 | CEO | Tổng giám đốc | The CEO made a strategic decision for the company. |
10 | Manager | Quản lý | The manager oversees the team’s progress. |
11 | Delegate | Đại biểu | The president of the company delegates the authority to sign contracts to the legal department |
12 | Colleague | Đồng nghiệp | After a long day at work, my colleagues and I went out for drinks |
13 | Candidate | Ứng viên | After a series of interviews, they selected a candidate to fill the position of marketing manager |
14 | Specialist | Chuyên gia | The specialist shared expertise during the conference |
15 | accountant | kế toán | My friend is studying to become an accountant because they enjoy working with numbers and financial data |
16 | receptionist | lễ tân | The hotel receptionist checked in the guests and provided them with information about the facilities |
17 | security | phòng bảo vệ | The hotel has a 24/7 security team to respond quickly to any emergencies |
2.2 Từ vựng cho part 2 Toeic đối với câu hỏi có Where
Câu hỏi có Where là những câu hỏi liên quan đến địa điểm/ nơi chốn, có thể là vị trí của một tòa nhà, văn phòng, thành phố, con đường,…Thông thường, dạng câu hỏi này sẽ chiếm khoảng 2 trong 25 câu hỏi của phần thi này. Để tự tin giải đề thi Toeic, thí sinh cần nắm vững những từ vựng Toeic part 2 dưới đây:
Số thứ tự | Từ vựng Toeic Part 2 | Nghĩa | Ví dụ |
1 | Building | Tòa nhà | The company’s headquarters is located in a tall building. |
2 | Floor | Tầng | The meeting room is on the 5th floor of the office building. |
3 | Department | Bộ phận, phòng ban | The marketing department is responsible for promotions. |
4 | Entrance | Lối vào | The main entrance is on the left side of the building. |
5 | Exit | Lối ra | Please use the emergency exit in case of a fire. |
6 | Lobby | Sảnh, lễ tân | Guests can wait in the lobby before checking in. |
7 | Cafeteria | Quầy ăn tự phục vụ | Employees often have lunch at the company’s cafeteria. |
8 | Restroom | Nhà vệ sinh | The restrooms are located on each floor of the building. |
9 | Conference room | Phòng họp | The conference room is equipped with audiovisual facilities. |
10 | Parking lot | Bãi đậu xe | Visitors can park their cars in the parking lot. |
11 | Auditorium | Nhà hát lớn, hội trường lớn | The company held the annual conference in the auditorium. |
12 | Receptionist | Lễ tân | The receptionist welcomed guests in a friendly manner. |
13 | Warehouse | Kho | The warehouse stores the company’s inventory. |
14 | Store | Cửa hàng | The new store is opening on the main street. |
15 | Factory | Nhà máy | The factory produces electronic devices. |
16 | Office | Văn phòng | The manager’s office is at the end of the hall. |
17 | Hotel | Khách sạn | We booked a room at a luxurious hotel for our vacation. |
18 | Library | Thư viện | The library is a quiet and peaceful place to study and read. |
19 | Campus | Khuôn viên trường học | The campus is large and has many facilities for students. |
20 | Supermarket | Siêu thị | The supermarket offers a wide range of products. |
21 | Park | Công viên | Families often visit the park on weekends. |
22 | Airport | Sân bay | The airport has many international flights. |
23 | Train station | Nhà ga | The train station is crowded during rush hours. |
24 | Bus stop | Trạm xe buýt | The bus stop is just around the corner. |
25 | Subway station | Nhà ga tàu điện ngầm | The subway station is accessible from the main road. |
26 | City center | Trung tâm thành phố | The city center is bustling with activities. |
27 | Shopping mall | Trung tâm mua sắm | The new shopping mall has a variety of shops. |
28 | Beach | Bãi biển | Many tourists visit the beach during the summer. |
29 | Hospital | Bệnh viện | The hospital offers specialized treatment for cancer patients. |
30 | Restaurant | Nhà hàng | We decided to have dinner at a new restaurant in town. |
2.3 Từ vựng Toeic part 2 đối với câu hỏi có When
Câu hỏi với When dùng để hỏi về thời gian, bao gồm: buổi trong ngày, ngày trong tuần, tháng, năm,…Tương tự với những câu hỏi trên, dạng câu hỏi này chiếm khoảng 2 câu trên tổng số 25 câu thuộc Toeic part 2. Để chinh phục bài thi với band điểm cao nhất thì thí sinh cần nắm vững những từ vựng Toeic part 2 sau:
Số thứ tự | Từ vựng Toeic Part 2 | Nghĩa | Ví dụ |
1 | Thence | Từ đó | The bus station is two blocks away, and the hotel is thence. |
2 | In the meantime | Trong lúc đó | The manager will handle the situation. In the meantime, you can take a break. |
3 | Overdue | Quá hạn | The payment is overdue, and the company may charge a late fee. |
4 | Ongoing | Đang diễn ra | The ongoing project is expected to be completed by next month. |
5 | Temporarily | Tạm thời | The elevator is temporarily out of order; please use the stairs. |
6 | Prematurely | Thiếu thời gian, quá sớm | The product launch was canceled prematurely due to technical issues. |
7 | Pending | Đang chờ xử lý | The decision on the proposal is pending approval from the board. |
8 | Simultaneous | Đồng thời | The company organized simultaneous events in multiple cities. |
9 | Temporal | Thuộc về thời gian | The report analyzed the temporal changes in customer preferences. |
10 | Premature | Chưa đến thời điểm | The premature announcement of the product led to confusion. |
11 | Imminently | Sắp xảy ra | The new software update will be imminently released. |
12 | Postponed | Đã hoãn | The meeting was postponed to next week due to unforeseen events. |
13 | Delayed | Bị trì hoãn | The flight was delayed for two hours due to bad weather. |
14 | Concurrently | Đồng thời | The two events will run concurrently on different stages. |
15 | Provisional | Tạm thời | The provisional agreement is subject to further negotiations. |
16 | Untimely | Không đúng thời điểm | The untimely arrival of the shipment caused production delays. |
>> Đọc thêm: Từ vựng part 1 TOEIC
Bài viết trên đây đã cung cấp cho thí sinh những từ vựng quan trọng thường xuất hiện trong Toeic part 2. Thực tế thì để làm tốt bất cứ phần thi nào, việc thường xuyên luyện tập và nắm vững ngữ pháp, từ vựng là điều cực kỳ quan trọng. Các bạn hãy ghi nhớ những từ vựng Toeic part 2 này và tăng cường làm các bài ôn luyện thi TOEIC để nhanh chóng cải thiện điểm số TOEIC của mình nhé.